Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điện trở
[điện trở]
|
resistance
Unit of resistance
Ohm, Georg Simon ( 1789-1854): German physicist noted for his contributions to mathematics, acoustics, and the measurement of electrical resistance
Chuyên ngành Việt - Anh
điện trở
[điện trở]
|
Hoá học
resistance
Kỹ thuật
electric resistance
Tin học
resistance
Toán học
electric resistance
Vật lý
electric resistance
Xây dựng, Kiến trúc
electric resistance
Từ điển Việt - Việt
điện trở
|
danh từ
đại lượng đặc trưng mà dòng điện gặp phải khi chạy qua một vật dẫn
bộ phận của mạch điện, tạo nên một điện trở nhất định
điện trở màng than